Airdrop ETH – Kèo Airdrop hôm nay https://airdroptokenscrypto.com Fri, 07 Feb 2025 03:38:48 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.8.2 https://airdroptokenscrypto.com/wp-content/uploads/2024/10/cropped-airdroptokenscrypto-32x32.png Airdrop ETH – Kèo Airdrop hôm nay https://airdroptokenscrypto.com 32 32 CodexField Wallet: Khám Phá và Hướng Dẫn Săn Airdrop https://airdroptokenscrypto.com/codexfield-wallet/ Tue, 22 Oct 2024 10:51:43 +0000 https://airdroptokenscrypto.com/?p=327 Trong thời đại công nghệ blockchain đang bùng nổ, việc sử dụng một ví điện tử (CodexField) an toàn và thuận tiện để quản lý tài sản số đã trở thành yếu tố quan trọng đối với những người tham gia vào thị trường tiền mã hóa. Trong số các sản phẩm ví điện tử hiện có, CodexField Wallet nổi bật với nhiều tính năng và tiện ích, thu hút sự quan tâm của người dùng. Vậy, CodexField Wallet là gì và điều gì làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho người tiêu dùng trong lĩnh vực này?

1. Giới thiệu về CodexField Wallet

CodexField Wallet là một ví điện tử đa chức năng, thiết kế đặc biệt cho việc lưu trữ, gửi và nhận các loại tiền mã hóa khác nhau. Không chỉ đơn thuần là một ví kỹ thuật số, CodexField Wallet mang lại cho người dùng nhiều tính năng bảo mật và tiện ích, giúp bảo vệ tài sản khỏi các rủi ro tiềm tàng. Ví này cũng cho phép người dùng dễ dàng tham gia vào các dự án DeFi (tài chính phi tập trung) và NFT (non-fungible token), đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc tham gia các chương trình airdrop.

Thiết kế tiện lợi: Giao diện của CodexField Wallet được tối ưu hóa để đảm bảo tính thân thiện và dễ sử dụng, cho phép người dùng thực hiện giao dịch một cách mượt mà, không gặp bất cứ khó khăn nào.

Bảo mật tiên tiến: CodexField Wallet áp dụng nhiều biện pháp bảo mật để bảo vệ tài sản của người dùng như mã hóa dữ liệu, xác thực hai yếu tố (2FA), và lưu trữ lạnh.

2. Đặc điểm nổi bật của CodexField Wallet

  • Bảo mật cao: Với công nghệ mã hóa hiện đại, CodexField Wallet bảo vệ mọi thông tin và giao dịch của người dùng, nâng cao độ tin cậy trong việc sử dụng ví.
  • Đa dạng tiền mã hóa: Ví hỗ trợ nhiều loại tiền điện tử từ Bitcoin, Ethereum đến nhiều altcoin khác, tạo điều kiện cho người dùng đầu tư và giao dịch linh hoạt.
  • Giao diện dễ sử dụng: CodexField Wallet được thiết kế với focus vào trải nghiệm người dùng, giúp người dùng dễ dàng tạo ví, thực hiện giao dịch, và theo dõi tài sản của mình.
  • Hỗ trợ DeFi và NFT: Ví tích hợp đầy đủ các tính năng liên quan đến DeFi và NFT, cho phép người dùng dễ dàng tham gia vào các hoạt động tài chính và giao dịch token không thể thay thế.
  • Chương trình airdrop hấp dẫn: CodexField Wallet thường có các chương trình airdrop, tạo cơ hội cho người dùng nhận tiền mã hóa miễn phí.

3. Lưu ý khi tham gia các chương trình airdrop

Airdrop là một trong những cách phổ biến để nhận được tiền mã hóa miễn phí. Dưới đây là hướng dẫn từng bước cho những ai muốn tham gia vào các chương trình airdrop trên CodexField Wallet.

3.1 Theo dõi thông tin từ CodexField

Để không bỏ lỡ những chương trình airdrop hấp dẫn, người dùng nên thường xuyên theo dõi các kênh truyền thông chính thức của CodexField:

  • Trang web chính thức: Cập nhật tin tức và thông báo từ web của CodexField.
  • Mạng xã hội: Theo dõi các trang như Twitter, Facebook, và Telegram để nhận thông tin nhanh nhất.
  • Cộng đồng trực tuyến: Tham gia các nhóm trên Discord hoặc Telegram để có thêm thông tin và hỗ trợ từ người dùng khác.

3.2 Đảm bảo có ví CodexField Wallet

Trước khi tham gia airdrop, bạn cần đảm bảo đã đăng ký và có CodexField Wallet. Hãy đảm bảo rằng bạn đã nạp đủ tiền mã hóa nếu chương trình yêu cầu.

3.3 Tham gia các hoạt động yêu cầu

Nhiều chương trình airdrop yêu cầu người dùng hoàn tất một số hoạt động như:

  • Theo dõi trang mạng xã hội của CodexField.
  • Chia sẻ bài viết trên các nền tảng mạng xã hội.
  • Tham gia các khảo sát hoặc điền vào form đăng ký.

Việc hoàn thành đầy đủ các yêu cầu sẽ giúp bạn đủ điều kiện nhận airdrop.

3.4 Kiểm tra điều kiện nhận airdrop

Mỗi chương trình airdrop đều có điều kiện và tiêu chí riêng. Bạn cần kiểm tra và đảm bảo rằng mình đã đáp ứng tất cả các yêu cầu cần thiết. Sau khi chương trình airdrop kết thúc, CodexField sẽ thông báo người nhận qua các kênh truyền thông chính thức.

3.5 Nhận tiền mã hóa vào ví CodexField

Nếu bạn may mắn là một trong những người nhận airdrop, tiền mã hóa sẽ được tự động gửi vào ví CodexField của bạn. Hãy kiểm tra số dư của bạn thường xuyên trong ứng dụng.

Mặc dù airdrop mang lại cơ hội nhận tiền mã hóa miễn phí, nhưng bạn cũng cần thận trọng và cảnh giác với một số vấn đề, như:

  • Cảnh giác với lừa đảo: Không phải tất cả chương trình airdrop đều đáng tin cậy. Hãy tỉnh táo trước những trang yêu cầu thông tin nhạy cảm hay yêu cầu gửi tiền để tham gia.
  • Đọc kĩ điều khoản: Trước khi tham gia, hãy dành thời gian để đọc và hiểu rõ các điều kiện, điều khoản của chương trình airdrop.
  • Tham gia cộng đồng mạng xã hội: Tham gia vào các nhóm liên quan đến CodexField trên các nền tảng như Telegram hay Twitter để nhận thông tin nhanh chóng về các chương trình airdrop mới.

4. Hướng Dẫn Săn Airdrop Trên CodexField Wallet

Để tham gia vào thế giới airdrop thú vị mà CodexField đang giới thiệu, người dùng có thể làm theo các bước hướng dẫn sau:

Bước 1: Truy cập vào CodexField Wallet trên ứng dụng telegram.

Bước 2: Tại màn hình chính của ví, bạn có thể nạp, rút, trao đổi coin tùy ý.

Bước 3: Đăng nhập 1 ngày 1 lần để tích điểm Point.

Bước 4: Có thể tích Point bằng cách làm những nhiệm vụ của App.

5. Kết luận

CodexField Wallet không chỉ là một ví điện tử bình thường mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp người dùng quản lý tài sản tiền mã hóa một cách hiệu quả. Với tính năng bảo mật mạnh mẽ, giao diện thân thiện, giá trị đa dạng mà nó mang lại, CodexField Wallet thực sự là một lựa chọn đáng tin cậy cho việc tham gia vào thế giới tiền mã hóa.

Việc tham gia vào các chương trình airdrop trên CodexField Wallet là một cách tuyệt vời để gia tăng tài sản của bạn mà không cần phải đầu tư thêm vốn. Hãy luôn tỉnh táo và theo dõi thông tin để không bỏ lỡ những cơ hội hấp dẫn mà CodexField mang lại.

Chúc bạn thành công và tận dụng tốt CodexField Wallet cũng như những chương trình airdrop thú vị!

Hãy theo dõi Airdrop Tokens Crypto đồng hành cùng Tộc Crypto để cập nhật nhanh chóng các kèo airdrop mới nhất về thị trường, các dự án tiềm năng và những dự án sẽ phát triển tốt trong tương lai.

]]>
Renzo Protocol là gì? Tất tần tật về airdrop Renzo Protocol https://airdroptokenscrypto.com/renzo-protocol-la-gi-tat-tan-tat-ve-airdrop-renzo-protocol/ Tue, 01 Oct 2024 12:13:37 +0000 https://airdroptokenscrypto.com/?p=54 Renzo Protocol Là Gì?

Renzo Protocol là một nền tảng cross-chain Liquid Restaking được phát triển dựa trên công nghệ EigenLayer. Với Renzo, người dùng có khả năng stake ETH cũng như các loại token liquid staking (LST) trên các chuỗi như Ethereum, Arbitrum và BNB Chain để nhận được ezETH, một loại token đặc biệt trong hệ sinh thái của Renzo.

Sở hữu ezETH không những giúp người dùng nhận điểm thưởng ezPoint, mà còn mở ra nhiều cơ hội để dự đoán và tham gia vào các đợt airdrop trong tương lai. Hơn nữa, người dùng còn có thể sử dụng ezETH để tham gia vào hoạt động restaking trên nền tảng EigenLayer, nhằm tối đa hóa khả năng sinh lời từ vốn đầu tư của mình.

Tính Năng Nổi Bật Của Renzo Protocol

Trong bối cảnh Liquid Restaking ngày càng phát triển, Renzo Protocol đã nổi bật lên với một số tính năng ưu việt:

Cross-chain Restaking Trên Các Layer 2: Renzo đã hợp tác với Connext Network để cho phép người dùng thực hiện restaking token wETH trên các Layer 2 như Arbitrum. Dự án có kế hoạch mở rộng hơn nữa sang các Layer 2 mới để tạo ra trải nghiệm mượt mà và giản lược cho người dùng.

Sự Tích Hợp Đa Dạng: Renzo không chỉ là một giao thức độc lập mà còn được tích hợp với nhiều giao thức DeFi khác như Pendle, Balancer, Gearbox, và Curve. Điều này cho phép người dùng dễ dàng sử dụng ezETH để tham gia vào các hoạt động như cung cấp thanh khoản và giao dịch.

Giao Diện Thân Thiện: Renzo Protocol được thiết kế với giao diện người dùng trực quan, dễ dàng thao tác, giúp người dùng có thể trải nghiệm mà không gặp khó khăn.

Thông Tin Về Token REZ Của Renzo

  • Tên Token: Renzo
  • Mã Ticker: REZ
  • Blockchain: Ethereum
  • Hợp Đồng: Đang cập nhật
  • Loại Token: Đang cập nhật
  • Tổng Cung: 10,000,000,000 REZ
  • Cung Ban Đầu: 1,050,000,000 REZ

Phân Bổ Token REZ

Theo kế hoạch của dự án, token REZ sẽ được phân bổ như sau:

  • Nhà Đầu Tư & Cố Vấn: 31.56%
  • Đội Ngũ Phát Triển: 20%
  • Kho Bạc DAO: 20%
  • Quỹ Tổ Chức: 13.44%
  • Airdrop: 10%
  • Binance Launchpool: 2.5%
  • Thanh Khoản: 2.5%

Lịch Trình Bán Token REZ

Token REZ dự kiến sẽ được niêm yết trên sàn giao dịch Binance thông qua Binance Launchpool vào ngày 23/04/2024. Cụ thể, người dùng có thể stake BNB và FDUSD để đổi lấy REZ từ 07:00 ngày 24/04/2024 đến 06:59 ngày 29/04/2024 (UTC+7).

Số lượng REZ được phân bổ cho từng pool như sau:

  • Pool BNB: 212,500,000 REZ
  • Pool FDUSD: 37,500,000 REZ

Sau khi hoàn tất thời gian staking, token REZ sẽ được niêm yết vào lúc 19:00 ngày 30/04/2024, cho phép người dùng giao dịch các cặp như REZ/BTC, REZ/USDT, REZ/BNB, REZ/FDUSD và REZ/TRY.

Ứng Dụng Của Token REZ

Người sở hữu token REZ có thể sử dụng cho nhiều mục đích trong hệ sinh thái Renzo, bao gồm:

Phương Tiện Thanh Toán: REZ có thể được dùng làm phương tiện thanh toán cho các hoạt động trong giao thức.

Quyền Biểu Quyết: Người dùng có thể tham gia bỏ phiếu cho các đề xuất và thay đổi trong dự án, giúp định hình tương lai của Renzo.

Đội Ngũ Dự Án Và Nhà Đầu Tư

Mặc dù thông tin chi tiết về đội ngũ phát triển Renzo chưa được công bố công khai, nhưng họ đều là những người có kinh nghiệm đáng kể trong lĩnh vực DeFi. Một thành viên nổi bật là Lucas Kozinski, người có vai trò là Founding Contributor tại Renzo, với hơn 4 năm kinh nghiệm trong việc phát triển và mở rộng các dự án Web3.

Về mặt đầu tư, Renzo đã thành công trong việc huy động vốn thông qua hai vòng gọi vốn, trong đó Binance Labs là một trong những nhà đầu tư nổi bật. Điều này không chỉ đảm bảo nguồn vốn cho sự phát triển mà còn củng cố uy tín của dự án trong mắt cộng đồng.

Các Dự Án Tương Tự

Nhiều dự án tương tự với Renzo Protocol cũng đang xuất hiện, trong đó đáng chú ý là:

Puffer Finance: Giao thức native Liquid Restaking Protocol (nLRP) có nguồn gốc từ hệ sinh thái EigenLayer.

ether.fi: Giao thức này cũng là một native Liquid Restaking Protocol (nLRP) cho phép người dùng stake ETH và nhận token liquid staking gốc của nền tảng là eETH với tỷ lệ 1:1.

Kết Luận

Renzo Protocol đang tạo ra một không gian mới trong lĩnh vực Liquid Restaking với nhiều tính năng nổi bật và cơ hội hấp dẫn cho người dùng. Sự hợp tác với các mạng lưới khác, tích hợp với các giao thức

DeFi và một đội ngũ phát triển giàu kinh nghiệm chính là những yếu tố hứa hẹn đưa Renzo trở thành một trong những dự án hàng đầu trong ngành công nghiệp tiền điện tử. Hãy cùng chờ đón sự phát triển của Renzo trong tương lai!

]]>
Ambient Finance là gì? Tất tần tật về airdrop Ambient https://airdroptokenscrypto.com/ambient-finance-la-gi-tat-tan-tat-ve-airdrop-ambient/ Mon, 30 Sep 2024 07:50:30 +0000 https://airdroptokenscrypto.com/?p=10 Ambient Finance là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) nổi bật trong hệ sinh thái Ethereum, được biết đến với khả năng tối ưu hóa trải nghiệm giao dịch với mức phí thấp và thanh khoản dồi dào.

Giới thiệu về Ambient Finance

Nền tảng này không chỉ hỗ trợ việc swap token thông thường mà còn cung cấp tính năng đặt lệnh limit và cơ chế cung cấp thanh khoản, giúp tối đa hóa lợi nhuận cho người dùng. Dự án này là thành quả của quá trình tái thương hiệu từ CrocSwap, tạo nên một diện mạo mới và nhiều tính năng cải tiến.

Cơ Chế Hoạt Động của Ambient Finance

Ambient Finance áp dụng mô hình Automated Market Maker (AMM), kết hợp hai phương thức là Constant Product Market Maker (CPMM) và Concentrated Liquidity Market Maker (CLMM).

Constant Product Market Maker (CPMM)

Mô hình CPMM dựa trên công thức x*y=k, trong đó x và y đại diện cho số lượng của hai token trong pool giao dịch, và k là một hằng số không đổi. Người dùng có thể thực hiện việc swap token mà không bị ràng buộc bởi sự biến động của giá trị tài sản, vì giá trị trong pool luôn được bảo đảm. Khi có sự thay đổi trong số lượng token, giá sẽ tự động điều chỉnh để duy trì giá trị k.

Concentrated Liquidity Market Maker (CLMM)

Mô hình CLMM cho phép người dùng cung cấp thanh khoản trong một khoảng giá nhất định, từ đó tối ưu hóa nguồn vốn và giảm thiểu rủi ro. Tuy nhiên, nếu tài sản nằm ngoài vùng giá mà người dùng đã chọn, họ sẽ không được nhận phần thưởng thanh khoản. Ambient Finance cung cấp tính năng thanh khoản Ambient, cho phép người dùng cung cấp thanh khoản trên toàn bộ phạm vi giá, từ đó nâng cao khả năng nhận thưởng.

Chức Năng Thanh Khoản Knockout

Thanh khoản Knockout là một cơ chế độc đáo cho phép người dùng đặt lệnh mua hoặc bán với mức giá thấp hơn (hoặc cao hơn) giá token hiện tại. Khi giá token đạt đến mức mà người dùng đã xác định, lệnh sẽ tự động được thực hiện. Điều này cho phép người dùng có được mức giá tốt hơn và giảm thiểu rủi ro trượt giá khi thực hiện các giao dịch.

Điểm Nổi Bật của Ambient Finance

Một số ưu điểm nổi bật của Ambient Finance có thể kể đến:

Phí Giao Dịch Thấp: Người dùng có thể thực hiện giao dịch với mức phí gas tối thiểu, thấp hơn so với nhiều sàn DEX trước đây.

Tích Hợp Nhiều Mô Hình: Ambient Finance là sàn DEX tiên phong kết hợp ba mô hình thanh khoản (CPMM, CLMM và thanh khoản Ambient) trong cùng một pool.

Linh Hoạt Trong Chiến Lược Giao Dịch: Người dùng có thể đồng thời đặt nhiều lệnh limit và cung cấp thanh khoản với đa dạng khoảng giá, giúp tối ưu hóa việc phân bổ vốn và chiến lược đầu tư.

Các Tính Năng Của Ambient Finance

Swap: Tính năng này cho phép người dùng swap các loại token một cách nhanh chóng thông qua mô hình CPMM. Giao diện người dùng sẽ hiển thị đầy đủ thông tin liên quan đến giá cả, tác động giá (price impact), độ trượt giá (slippage), và phí giao dịch.

Trade: Người dùng có thể đặt lệnh limit và mở các vị thế knockout. Ambient sẽ tự động thực hiện các lệnh này gần với mức giá mà người dùng đã xác định, với khoảng chênh lệch nhỏ cho các cặp token khác nhau.

Pool: Tính năng pool cho phép người dùng tham gia cung cấp thanh khoản nhận phí swap. Người dùng có thể chọn chế độ cung cấp thanh khoản tập trung với các khoảng dao động giá cố định hoặc chế độ thanh khoản Ambient để nhận phần thưởng trên toàn bộ phạm vi giá.

Dashboard: Ambient Finance cung cấp một dashboard tích hợp cho phép người dùng theo dõi các thông tin quan trọng như biểu đồ giá, khối lượng giao dịch, tổng giá trị bị khóa (TVL), và lịch sử giao dịch.

Copy Trade: Tính năng này cho phép người dùng chọn lựa và sao chép các chiến lược giao dịch thành công từ những nhà giao dịch khác, gia tăng cơ hội thu lợi nhuận.

Token Ambient

Hiện tại, chưa có thông tin chính thức về việc phát hành token Ambient. Các thông tin mới sẽ được cập nhật thường xuyên nhằm cung cấp tin tức kịp thời đến người dùng.

Đội Ngũ Phát Triển

Ambient Finance được phát triển bởi đội ngũ chóp bu của CrocSwap, dẫn dắt bởi Douglas Colkitt, một cựu nhân viên tại Citadel Securities và chuyên gia nghiên cứu MEV. Đội ngũ có kinh nghiệm dồi dào trong ngành tài chính và công nghệ blockchain.

Nhà Đầu Tư & Đối Tác

Đến ngày 11/7/2023, Ambient Finance đã hoàn thành vòng gọi vốn Seed Round, huy động được 6.5 triệu USD. Vòng đầu tư này có sự tham gia của nhiều quỹ đầu tư và công ty hàng đầu như BlockTower Capital, Jane Street, Circle, và Quantstamp.

Tương Lai Của Ambient Finance

Mặc dù chưa có thông tin chi tiết về lộ trình tương lai hay các kế hoạch phát triển cho năm 2023, Ambient Finance đang chứng tỏ tiềm năng lớn trong bối cảnh thị trường cryptocurrency đang ngày càng phát triển.

Kết Luận

Ambient Finance là một trong những sàn giao dịch phi tập trung tiềm năng trên thị trường hiện nay, với nhiều tính năng nâng cao và cơ chế thanh khoản độc đáo. Người dùng có thể kỳ vọng vào trải nghiệm giao dịch tiện lợi và hiệu quả, đồng thời tối ưu hóa lợi nhuận thông qua những công cụ và tính năng mà nền tảng cung cấp. Trong bối cảnh sự phát triển nhanh chóng của công nghệ blockchain, Ambient Finance chắc chắn sẽ là một cái tên đáng chú ý trong giới DeFi.

]]>
Scroll là gì? Tất tần tật về Scroll https://airdroptokenscrypto.com/scroll-la-gi-tat-tan-tat-ve-scroll/ Thu, 26 Sep 2024 09:06:43 +0000 https://airdroptokenscrypto.com/?p=22 1. Scroll Là Gì?

Scroll là một giải pháp blockchain lớp 2, phát triển dựa trên công nghệ zkEVM Equivalence, và hoàn toàn tương thích với Ethereum Virtual Machine (EVM). Dự án này được khai sinh vào đầu năm 2021 với mục tiêu phát triển và tối ưu hóa trải nghiệm cho các lập trình viên trong việc xây dựng ứng dụng phân quyền (DApp). Nhờ vào nền tảng này, Scroll không chỉ cải thiện tính khả thi cho nhà phát triển mà còn góp phần mở rộng hệ sinh thái Ethereum.

2. Bối Cảnh Ra Đời Của Scroll

Trong bối cảnh thị trường hiện tại, nhiều giải pháp Zk-Rollup tập trung chủ yếu vào chức năng cụ thể để phục vụ cho từng ứng dụng. Điều này dẫn đến các khó khăn khi lập trình viên muốn phát triển hoặc chuyển giao dự án từ lớp 1 (Layer 1) sang lớp 2 (Layer 2). Để khắc phục vấn đề này, Scroll đã đưa ra zkEVM, một giải pháp Zk-Rollup hoàn toàn tương thích với EVM, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các lập trình viên trong việc phát triển sản phẩm và tối ưu hóa mã nguồn.

3. Cấu Trúc Của Scroll

Cấu trúc của Scroll bao gồm ba thành phần chính:

Scroll Node: Chịu trách nhiệm gửi các giao dịch từ L2 đến L1.

Roller Network: Tạo ra bằng chứng hợp lệ zkEVM để xác nhận rằng các giao dịch đã được thực hiện một cách chính xác.

Rollup và Bridge Contracts: Phục vụ cho việc cung cấp dữ liệu cho các giao dịch trên Scroll, xác minh tính hợp lệ của zkEVM và cho phép người dùng chuyển tài sản giữa Ethereum và Scroll.

Scroll hoạt động bằng cách tạo ra, xác thực và hoàn tất các khối thông tin trên L2. Sau đó, các Sequencer trong Scroll Node sẽ tạo các chuỗi khối liên tiếp. Thông tin và chứng cứ xác thực sẽ được gửi tới hợp đồng thông minh để phê duyệt, và sẽ trải qua các giai đoạn từ Precommitted đến Finalized trước khi được chính thức ghi vào chuỗi khối Scroll.

4. Điểm Nổi Bật Của Scroll

4.1. Tương Thích Hoàn Toàn Với EVM

Với EVM-Equivalence, Scroll cho phép người dùng và lập trình viên di chuyển DApp giữa các lớp mà không cần phải thay đổi nhiều mã nguồn, từ đó rút ngắn thời gian phát triển và tăng cường tài nguyên cho việc phát triển các tính năng mới và đột phá.

4.2. Khả Năng Mở Rộng

Scroll xử lý các giao dịch bên ngoài chuỗi và chỉ đăng tải bằng chứng lên chuỗi chính, điều này không chỉ giúp gia tăng khả năng xử lý mà còn giảm thiểu chi phí giao dịch, so với việc gửi trực tiếp lên Ethereum.

4.3. Bảo Mật và Tính Minh Bạch

Scroll đang trải qua nhiều vòng kiểm định bảo mật từ các tổ chức đánh giá độc lập nhằm đảm bảo an toàn cho giao thức. Đội ngũ phát triển cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của tính minh bạch trong quá trình xây dựng nền tảng, góp phần tạo dựng sự tin tưởng từ cộng đồng.

5. Dữ Liệu Về Scroll

Từ khi ra mắt bản Scroll pre-Alpha testnet, dự án đã ghi nhận những con số ấn tượng:

  • Hơn 397,000 địa chỉ ví tham gia.
  • Hơn 6,300 hợp đồng thông minh được triển khai trên mạng.
  • Hơn 600 loại token được phát hành.
  • Khoảng 32,000 giao dịch/ngày trên Scroll.

6. Thông Tin Về Token của Scroll

6.1. Thông Tin Chung

  • Tên Token: Scroll
  • Ticker: SCR
  • Blockchain: Scroll
  • Loại Token: ERC-20
  • Hợp Đồng: 0xd29687c813D741E2F938F4aC377128810E217b1b
  • Tổng Cung: 1,000,000,000 SCR

6.2. Phân Bổ Token SCR

SCR được phân bổ như sau:

  • Hệ Sinh Thái & Tăng Trưởng: 29.5%, gồm:
  • Hệ Sinh Thái & Tăng Trưởng: 19.5%
  • Quỹ DAO: 10%
  • Nhà Phát Triển & Cổ Đông: 22.95%
  • Nhà Đầu Tư: 17.05%
  • Airdrop: 15%, trong đó:
  • Airdrop 1: 7%
  • Airdrop Tương Lai: 8%Quỹ Chương Trình: 10%
  • Binance Launchpool: 5.5%

7. Bán Token SCR

Vào ngày 8/10/2024, Binance Launchpool đã công bố mở bán token SCR, với lịch trình chi tiết:

  • Binance Pre-market: Bán token SCR vào lúc 17h00 ngày 11/10/2024 (Giờ Việt Nam).
  • Binance Launchpool: Người dùng có thể stake BNB và FDUSD để nhận token SCR từ 7h00 sáng ngày 9/10/2024 đến 06:59 ngày 11/10/2024 (Giờ Việt Nam).
  • Số lượng SCR được phân bổ cho từng pool như sau:
  • BNB pool: 46,750,000 SCR
  • FDUSD pool: 8,250,000 SCR

8. Lộ Trình Phát Triển (Roadmap) và Cập Nhật Từ Scroll

Lịch Sử Phát Triển:

  • Tháng 4/2022: Gọi vốn thành công series A với 30 triệu USD từ Polychain Capital.
  • Tháng 6/2022: Giới thiệu Scroll, một zkEVM layer 2 trên Ethereum.
  • Tháng 7/2022: Ra mắt phiên bản Scroll pre-alpha testnet.
  • Tháng 10/2022: Đạt mốc 10,000 người dùng trải nghiệm testnet.
  • Tháng 2/2023: Ra mắt Scroll Alpha testnet trên Goerli.
  • Ngày 6/3/2023: Gọi vốn thành công 50 triệu USD tại mức định giá 1.8 tỷ USD.

Roadmap Dự Kiến: Vẫn đang trong quá trình cập nhật và hoàn thiện.

9. Đội Ngũ Phát Triển Dự Án Scroll

Đội ngũ Scroll gồm các nhà nghiên cứu và kỹ sư có nền tảng vững chắc về mật mã học và công nghệ blockchain. Họ đã từng tham gia vào các dự án R&D về zkEVM cùng tổ chức Ethereum Foundation trước khi thành lập Scroll. Đội ngũ nòng cốt bao gồm ba thành viên: Sandy, Haichen và Ye, cùng với 30 thành viên khác từ nhiều vùng lãnh thổ trên thế giới.

10. Nhà Đầu Tư, Đối Tác và Hợp Tác

Scroll đã gọi vốn thành công hơn 83 triệu USD từ nhiều nhà đầu tư, bao gồm:

  • Polychain Capital
  • Sequoia China
  • Bain Capital Crypto
  • Moore Capital Management
  • Variant Fund
  • Newman Capital
  • IOSG Ventures
  • Qiming Venture Partners

Về đối tác, Scroll đang hợp tác với các DApp để mở rộng người dùng trên lớp 2, cùng với các bên cung cấp giải pháp bridge và những dự án cung cấp data index, ví điện tử, và nhiều dịch vụ khác.

11. Kết Luận

Scroll không chỉ đơn thuần là một giải pháp blockchain lớp 2 mà còn là một nền tảng tiềm năng cho sự phát triển của các DApp trên Ethereum. Với công nghệ zkEVM và chiến lược phát triển rõ ràng, Scroll hứa hẹn sẽ mang đến những đột phá trong lĩnh vực blockchain. Các nhà đầu tư và lập trình viên đang tìm kiếm cơ hội trong không gian tiền điện tử nên xem xét cơ hội tại Scroll, nhất là trong bối cảnh Airdrop và chương trình phát triển mở rộng sắp diễn ra.

]]>
EigenLayer là gì? Tất tần tật về airdrop EigenLayer https://airdroptokenscrypto.com/eigenlayer-la-gi-tat-tan-tat-ve-airdrop-eigenlayer/ Tue, 24 Sep 2024 11:28:23 +0000 https://airdroptokenscrypto.com/?p=45 EigenLayer không chỉ thiết lập một bước ngoặt mới trong việc cải tiến cách mà người dùng tương tác với Ethereum thông qua mô hình restaking mà còn mở ra nhiều cơ hội mới cho các nhà đầu tư trong không gian DeF

1. EigenLayer là gì?

EigenLayer là một giao thức đổi mới trong lĩnh vực blockchain, được phát triển trên nền tảng Ethereum, nổi bật với khái niệm “Restaking”. Giao thức này cho phép người dùng có thể tái sử dụng các đồng Ethereum (ETH) đã được staking, qua đó tạo thêm lợi nhuận và cải thiện tính linh hoạt cho các nhà đầu tư.

2. Cơ chế hoạt động của EigenLayer

Trong mô hình hoạt động của EigenLayer, người dùng đã stake ETH thông qua các phương thức truyền thống hoặc các dự án Liquid Staking Derivatives (LSD) có thể sử dụng các token lỏng tương ứng để thực hiện restake trên các smart contract của EigenLayer. Điều này có nghĩa là người dùng không chỉ dừng lại ở việc nhận lãi suất từ việc stake ETH ban đầu mà còn có cơ hội nhận thêm phần thưởng từ việc restake.

EigenLayer yêu cầu người dùng cấp quyền cho smart contract của họ để thực hiện các điều kiện xử lý (slashing) bổ sung đối với số ETH đã được staking. Đổi lại, người dùng sẽ nhận về doanh thu từ việc cung cấp dịch vụ mà họ đã chọn tham gia.

3. Sản phẩm của EigenLayer

EigenLayer hiện hỗ trợ ba loại ETH sau đây:

  • Rocket Pool Ether (rETH).
  • Lido Staked Ether (stETH).
  • Beacon Chain Ether (ETH).

Giai đoạn hiện tại, EigenLayer đang trong quá trình thử nghiệm (testnet) trên mạng lưới Ethereum Goerli. Người dùng có thể tham gia vào testnet bằng cách staking gETH, từ đó có cơ hội tìm hiểu và trải nghiệm mô hình hoạt động của EigenLayer. Tính đến tháng 5 năm 2023, tổng số ETH được staking vào EigenLayer đạt 266,000 ETH.

4. Đặc điểm nổi bật của EigenLayer

EigenLayer sở hữu một số điểm nổi bật đáng chú ý:

Giao thức tiên phong trong việc triển khai Restaking, giúp khắc phục những thách thức trong việc tin cậy trên Ethereum, đồng thời cung cấp thêm các cơ hội sinh lời cho người dùng.

Được hỗ trợ bởi một nhóm các quỹ đầu tư và các nhà phát triển cốt lõi của Ethereum, EigenLayer đã thu hút được tổng vốn khoảng 64.4 triệu USD.

5. Thông tin về EIGEN Token

EIGEN là token chính thức của EigenLayer và có các thông số đánh giá (Key Metrics) như sau:

  • Tên gọi: EigenLayer
  • Mã giảm giá: EIGEN
  • Tổng cung: 1,673,646,668.28 EIGEN

Phân bổ Token EIGEN

Cách phân bổ token EIGEN được chia như sau:

  • Nhà đầu tư: 29.5%
  • Cố vấn ban đầu: 25.5%
  • Phát triển hệ sinh thái: 15%
  • Sáng kiến cộng đồng: 15%
  • Stakedrops: 15%

6. Lịch trình phát triển và cập nhật

EigenLayer đã đạt được một số cột mốc quan trọng trong hành trình phát triển của mình:

  • Ngày 3 tháng 2 năm 2023: EigenLayer công bố đã huy động được 50 triệu USD, nâng tổng số vốn lên 64.4 triệu USD.
  • Ngày 6 tháng 4 năm 2023: Khởi chạy testnet giai đoạn một.
  • Ngày 1 tháng 5 năm 2023: Cung cấp thông tin cho đợt mainnet sắp tới.

7. Đội ngũ phát triển của EigenLayer

Theo thông tin từ website chính thức, đội ngũ phát triển của EigenLayer gồm 18 thành viên, trong đó có bốn lãnh đạo chủ chốt:

  • Sreeram Kannan (Giám đốc điều hành)
  • Calvin Liu (Giám đốc an ninh)
  • Chris Dury (Giám đốc vận hành)Sid Sanyal (Phó giám đốc kỹ thuật)

8. Nhà đầu tư và vòng gọi vốn của EigenLayer

EigenLayer đã trải qua ba vòng huy động vốn, với tổng số tiền lên tới 64.4 triệu USD. Cụ thể:

  • Vòng gọi vốn Pre Seed (24/5/2022): EigenLayer đã huy động một số tiền không được công bố từ 6 nhà đầu tư bao gồm Coinbase Ventures, Polychain, và Breyer Capital.
  • Vòng Seed (1/8/2022): Huy động 14.4 triệu USD từ ba nhà đầu tư là Blockchain Capital, Ambush Capital, và Figment Capital.
  • Vòng Series A (3/2/2023): Huy động 50 triệu USD từ Blockchain Capital (dẫn dắt) và một số nhà đầu tư khác như Polychain Capital, Coinbase Ventures, Finality Capital, Electric Capital, và Hack VC.

9. Đối tác và mối quan hệ hợp tác

EigenLayer đã thiết lập mối quan hệ hợp tác với các dự án Ethereum Liquid Staking Derivatives, như Lido Finance và Rocket Pool. Bên cạnh đó, một số đối tác cung cấp hạ tầng cũng tham gia như Espresso Systems và Mantle Network.

10. Các dự án tương tự

Hiện tại, EigenLayer là dự án đầu tiên khai thác ở phân khúc restaking, vì vậy chưa có dự án nào tương tự khác xuất hiện. Các dự án gần nhất có thể so sánh với EigenLayer là các dịch vụ Ethereum Liquid Staking Derivatives như Lido Finance, StakeWise, Rocket Pool và StaderLabs.

Kết luận

EigenLayer không chỉ thiết lập một bước ngoặt mới trong việc cải tiến cách mà người dùng tương tác với Ethereum thông qua mô hình restaking mà còn mở ra nhiều cơ hội mới cho các nhà đầu tư trong không gian DeFi. Với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ cộng đồng và các nhà đầu tư, EigenLayer hứa hẹn sẽ phát triển mạnh mẽ và trở thành một phần không thể thiếu của Hệ sinh thái Ethereum.

]]>
Taiko là gì? Tất tần tật về airdrop Taiko https://airdroptokenscrypto.com/taiko-la-gi-tat-tan-tat-ve-airdrop-taiko/ Mon, 23 Sep 2024 10:27:25 +0000 https://airdroptokenscrypto.com/?p=35 Taiko là một trong những giải pháp blockchain Layer 2 tiên tiến nhất, được xây dựng dựa trên công nghệ zkEVM, mang đến tính tương thích hoàn toàn với Ethereum. Với đặc trưng là Type 1 zk-EVM, Taiko cung cấp một nền tảng cho phép các lập trình viên dễ dàng phát triển và chuyển giao các ứng dụng phi tập trung (DApp) giữa Ethereum và Taiko mà không gặp phải các vấn đề liên quan đến tính tương thích mã nguồn.

Bối cảnh phát triển Taiko

Trong khi thị trường hiện tại có nhiều giải pháp Zk-Rollup, phần lớn chúng đều được tối ưu cho từng lớp ứng dụng cụ thể, dẫn đến những khó khăn trong việc xây dựng và di chuyển DApp xuyên suốt các Layer 1 và Layer 2. Xuất phát từ thực trạng này, Taiko đã chọn hướng phát triển zkEVM – một giải pháp Zk-Rollup với khả năng tương thích hoàn toàn với Ethereum. Điều này đồng nghĩa với việc bất kỳ DApp nào trên Ethereum có thể hoạt động trên Taiko mà không cần phải điều chỉnh mã nguồn, giúp giảm bớt rào cản cho các lập trình viên và mở ra cơ hội cho sự phát triển bền vững.

Cơ chế hoạt động của Taiko Protocol

Để hiểu rõ hơn về Taiko, cần nắm rõ các thành phần tham gia trong hệ sinh thái:

  • Proposer: Chịu trách nhiệm tạo và đề xuất các khối Rollup từ giao dịch của người dùng trên Layer 2 tới Layer 1.
  • Prover: Tạo chứng minh ZK-SNARK để xác thực tính hợp lệ của các giao dịch và khối mà Proposer đề xuất.
  • Node Runner: Thực hiện các giao dịch trong mạng lưới. Các Proposer và Prover cũng cần chạy node để giữ vai trò trong mạng.

Luồng xác nhận giao dịch trong Taiko diễn ra như sau:

  • Người dùng thực hiện giao dịch trên Layer 2 (Taiko).
  • Đề xuất khối: Proposer tổng hợp các giao dịch và gửi lên Ethereum.
  • Tạo bằng chứng: Prover tạo chứng minh tính hợp lệ cho các khối đã gửi.
  • Xác thực: Sau khi Prover chứng minh thành công, khối sẽ được xác nhận và chuyển trạng thái hoàn thành trên chuỗi.

Ưu điểm nổi bật của Taiko

Tương thích hoàn toàn với Ethereum (Type 1 ZK-EVM):

Điều này giúp các lập trình viên chuyển đổi DApp giữa Ethereum và Taiko mà không lo ngại về lỗi mã. Kết quả, họ có thể tiết kiệm thời gian để phát triển các tính năng mới thay thế cho việc sửa mã nguồn cũ.

Mã nguồn mở (Open-source):

Toàn bộ mã nguồn của Taiko được công khai trên GitHub, cho phép công đồng lập trình viên tham gia xây dựng và cải tiến, từ đó nâng cao chất lượng và tính đa dạng của dự án.

Taiko Token: TAIKO

Thông tin chi tiết về TAIKO Token:

  • Tên Token: Taiko
  • Mã Ticker: TAIKO
  • Blockchain: Ethereum, Taiko
  • Token Standard: ERC-20
  • Tổng cung: 1.000.000.000 TAIKO

Phân bổ token TAIKO theo dự án được chia như sau:

  • DAO Treasury: 22%
  • Taiko Labs/Core Team: 20%
  • Taiko Foundation Reserve: 16,88%
  • Investors: 11,62%
  • Trailblazer Airdrop: 10%
  • Liquidity & Market Making: 5%
  • Genesis Airdrop: 5%
  • Grants & RetroPGFT: 5%
  • Guardian Prover Bonds: 2%
  • Taiko Official Prover Bonds: 1,5%
  • Protocol Guild Airdrop: 1%

Lộ trình phát triển và cập nhật

  • Taiko đã công bố roadmap vào tháng 3 năm 2023 với dự kiến ra mắt mainnet vào nửa đầu năm 2024. Theo kế hoạch, Taiko sẽ trải qua hai giai đoạn thử nghiệm Alpha Testnet và Beta Testnet trước khi chính thức lên Mainnet.
  • Alpha Testnet 1: Đã hoàn thành vào tháng 12 năm 2022.
  • Alpha Testnet 2: Dự kiến vào tháng 3 năm 2023.
  • Các bản Alpha Testnets thêm: Dự kiến trong quý 2 và quý 3 năm 2023.
  • Một số phiên bản Beta Testnets thêm: Dự kiến vào quý 3 và quý 4 năm 2023.
  • Mainnet: Dự kiến ra mắt đầu năm 2024.

Đội ngũ, nhà đầu tư và đối tác

Đội ngũ:

Taiko được xây dựng bởi một nhóm các chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực blockchain và zkEVM. Nhiều thành viên trong đội đã từng làm việc với Ethereum Foundation, trong khi các thành viên khác có kinh nghiệm quan trọng trong lĩnh vực mở rộng Ethereum thông qua ZK-Rollup.

  • Daniel Wang: Co-founder và CEO của Taiko, từng làm việc với Loopring trong 4 năm.
  • Terence Lam: Co-founder, trước đây là phó chủ tịch tại Loopring.
  • Brecht Devos: Chief Architect tại Loopring, hiện tại là người đứng đầu phòng R&D của Taiko’s Zero Knowledge.

Hiện tại, đội ngũ Taiko bao gồm hơn 20 thành viên đến từ 13 quốc gia, tập hợp các nhà phát triển và nghiên cứu với nền tảng vững chắc.

Nhà đầu tư:

Taiko đã trải qua 3 vòng gọi vốn với tổng số tiền 37 triệu USD. Dự án đã hợp tác với Orbiter Finance để phát triển các cầu nối từ những chuỗi khác sang Taiko, đồng thời tự phát triển cầu nối nội bộ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển tài sản giữa các blockchain.

Các dự án tương tự Taiko

Ngoài Taiko, còn nhiều dự án khác có cùng hướng phát triển zkEVM trên Ethereum như Scroll, zkSync, Starkware và Polygon zkEVM. Những dự án này cũng tập trung vào khả năng mở rộng và tối ưu hóa hiệu suất cho các DApp trong không gian Ethereum.

Kết luận

Taiko là một trong những dự án tiên phong trong việc phát triển blockchain Layer 2 với khả năng tương thích hoàn toàn với Ethereum. Với cơ chế hoạt động độc đáo và những ưu điểm nổi bật, Taiko đang từng bước khẳng định vị thế của mình trong cộng đồng blockchain. Việc mở mã nguồn và hỗ trợ từ cộng đồng hứa hẹn sẽ tạo ra nhiều giá trị cho dự án cũng như cho các lập trình viên. Sự ra mắt của Taiko trong tương lai sẽ là một bước tiến lớn đối với các giải pháp mở rộng cho hệ sinh thái Ethereum.

]]>